• [ ないまく ]

    n

    Màng trong
    子宮内膜の生検 :Kiểm tra sinh thiết màng trong của tử cung
    血管内膜の線維症 :Chứng sơ hóa màng trong của mạch máu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X