• [ ないそう ]

    n

    Nội thất (nhà cửa)
    自動車内装の総合メーカー :Nhà sản xuất chuyên sản xuất toàn bộ nội thất bên trong xe ô tô
    当時の車の内装は、今の車よりも優れていた。 :nội thất của xe ô tô sản xuất đợt trước tốt hơn so với các xe sản xuất bây giờ
    bao bì trong

    Kinh tế

    [ ないそう ]

    bao bì trong [internal packing]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X