• [ ないぶ ]

    n

    lòng

    n, adj-no

    nội bộ/bên trong
    内部工作: công tác nội bộ

    Tin học

    [ ないぶ ]

    bên trong [interior (a-no)/internal]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X