• [ ないぶこくはつ ]

    n

    việc chặn lại (điều phi pháp) bằng cách báo chính quyền
    内部告発によって表面化する :Đưa ra ánh sáng (điều phi pháp) bằng cách báo chính quyền
    司法当局全体に汚職がはびこっていたが、とうとうある人物が内部告発をした :Đã có sự hối lộ và tham nhũng trong hệ thống pháp luật cho đến khi có người làm sáng tỏ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X