• [ ないかくかいぞう ]

    n

    cuộc cải cách nội các
    内閣改造で経済財政担当相と金融担当相の兼任となる :sau cuộc cải cách nội các, trở thành bộ trưởng bộ kinh tế kiêm tài chính
    内閣改造に当たって政策の継続性を重視する :chú trọng việc duy trì chính sách qua cuộc cải cách nội các

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X