• [ ないかくそうじしょく ]

    n

    Sự bãi nhiệm nội các/ giải tán nội các
    デモ隊は内閣総辞職を求めて吠え立てた :Các thành viên đi biểu tình la ó đòi giải tán nội các.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X