• [ えん ]

    n

    vòng tròn
    子どもたちは火のまわりに円を作って座った。: Lũ trẻ ngồi thành một vòng tròn quanh đống lửa.
    đồng yên
    そのノートは200円です。: Quyển vở đó giá 200 yên.

    [ まる ]

    n

    tròn

    Kỹ thuật

    [ えん ]

    hình tròn [circle]
    Category: toán học [数学]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X