• [ えんたくかいぎ ]

    n

    hội nghị bàn tròn
    円卓会議(の参加者): người tham gia hội nghị bàn tròn
    コモン・アジェンダ円卓会議: hội nghị bàn tròn chương trình nghị sự chung
    環境および経済に関する国家円卓会議: hội nghị bàn tròn quốc gia về môi trường và kinh tế
    円卓会議形式で: bằng hình thức hội nghị bàn tròn
    円卓会議を進める: xúc tiến hội nghị bàn t

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X