• [ えんけい ]

    n

    hình tròn
    円形TE波: sóng điện hình tròn
    円形(物): vật hình tròn
    円形すべり面: bề mặt tròn nhẵn
    円形に曲げられる: được uốn tròn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X