• [ えんかつ ]

    n, adj-na

    trôi chảy/trơn tru
    経営陣の切り替えはあまり円滑にいっていない。: Việc thay đổi nhân sự diễn ra không được trôi chảy lắm.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X