• Kinh tế

    [ えんたんきうんよう ]

    đầu tư ngắn hạn [Short-term investment]
    Category: 投資(運用)スタイル
    Explanation: コールや手形、CD、CPなどの短期金融市場で、安定的な運用を行うこと。///投資信託でいえば、野村MMFや野村MRFなどが代表的。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X