• [ さいけん ]

    n

    sự xây dựng lại
    この塔は火災後再建された。: Ngọn tháp này được xây dựng lại sau một vụ cháy.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X