• [ さいき ]

    n

    sự quay lại/sự hồi phục
    彼女は間違いなく舞台へ再起できるだろう。: Cô ấy chắc chắn sẽ quay lại sân khấu.
    彼は再起不能だろうと噂されている。: Người ta đồn rằng ông ta không thể hồi phục.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X