• [ おかす ]

    v5s

    đương đầu với/liều/mạo phạm/đe dọa
    人間を冒す病気: bệnh tật đe dọa loài người
    危険を冒す: đương đầu với nguy hiểm
    尊敬を冒す: mạo phạm sự tôn nghiêm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X