• [ ぼうとく ]

    n, uk

    lời báng bổ/sự nguyền rủa
    彼を冒とくしている途中、彼女は逮捕された :Cô ta đã bị bắt khi đang chửi rủa hắn.
    神を冒とくしてばちが当たらないことはない。 :Không bao giờ được báng bổ thần thánh.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X