• [ ぼうとう ]

    adv

    bắt đầu
    発言の冒頭で :Tại phần mở đầu của bài phát biểu.
    国会冒頭での所信表明演説 :Bài diễn thuyết về chính sách chung chung tại phiên khai mạc của quốc hội.

    n

    sự bắt đầu
    リストの冒頭 :Phần đầu của danh sách.
    本の冒頭 :Phần mở đầu của cuốn sách

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X