• [ じょうまん ]

    adj-na

    nhàm chán
    その本の最初の数ページは呆れるほど冗漫だ: mấy trang đầu của cuốn sách đã thật là nhàm chán

    n

    sự dài dòng
    度の過ぎる冗漫: quá dài dòng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X