• [ かんむり ]

    n

    sự độc nhất vô nhị/số một/sự không ai sánh bằng/đột nhất vô nhị/không ai sánh bằng/hàng đầu
    世界に冠たる: số một (hàng đầu) trên thế giới
    mũ miện/vương miện
    金属冠: vương miện kim loại
    王妃の冠すり: vương miện của hoàng hậu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X