• [ ひえこむ ]

    v5m

    lạnh/cảm thấy lạnh
    朝はグッと冷え込むこともある。: buổi sáng có khi rất lạnh.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X