• [ さめる ]

    v1

    nguội đi/lạnh đi/nguội lạnh
    (人)への愛情が冷める: tình yêu với...đã nguội lạnh.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X