• [ すごい ]

    adj

    xuất sắc/tuyệt vời/làm sửng sốt/làm kinh ngạc/lớn
    そのレストランの料理はすごいごちそうだった. :Đồ ăn trong khách sạn rất tuyệt vời
    彼はおじからすごい額のお金を相続した. :Anh ta được hưởng 1 khoản tiền lớn từ chú anh ta
    kinh khủng/khủng khiếp
    あれはすごい事故だった. :Đó là 1 tai nạn khủng khiếp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X