• [ すさまじい ]

    adj

    ngớ ngẩn/lố bịch
    これで公園とは凄まじい: thật lố bịch khi gọi cái này là công viên
    kinh khủng/khủng khiếp/hung dữ/dữ tợn/làm sửng sốt/làm kinh ngạc
    雷のような爆発と凄まじい火災を引き起こす :Hỏa hoạn khủng khiếp cùng với tiếng nổ như sấm đã xảy ra
    凄まじいスピードで車を運転する :Lái xe ô tô với tốc độ nhanh kinh khủng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X