• [ こごえる ]

    v1

    lạnh cóng
    彼は雪の中に立っていて骨まで凍えそうだった: anh ta cảm thấy lạnh cóng thấu xương khi đứng trong tuyết
    đóng băng/bị đóng băng/cứng lại
    凍えるほど寒い: Lạnh đến mức bị đóng băng
    凍えるほど寒い駅のプラットホーム: Sân ga lạnh đến nỗi bị đóng băng
    凍えるほどの寒さの中真っ暗な飛行機から降りる: Xuống máy bay lúc trời tối đen như mực và lạnh đến nỗi bị đóng băng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X