• [ とうし ]

    n

    sự chết cứng vì lạnh
    彼は八戸田山中で凍死体となって発見された: anh ta bị phát hiện chết cóng ở trong núi Hakkoda
    chết rét

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X