• [ とうけつぼうしざい ]

    n

    thuốc chống đông
    凍結防止剤散布ルート :quá trình phân giải các chất chống đông

    Kỹ thuật

    [ とうけつぼうしざい ]

    chất chống đông kết [antifreezing agent]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X