• [ ぎょうし ]

    n

    nhìn chăm chú/nhìn chằm chằm/nhìn xăm xoi/nhìn lom lom
    敵意のある凝視: Nhìn chằm chằm một cách khiêu khích
    疑わしそうな凝視: Nhìn chằm chằm có vẻ nghi ngờ
    冷ややかな凝視: Nhìn chằm chằm lạnh tanh
    期待に満ちた凝視: Nhìn chằm chằm đầy mong đợi (hy vọng)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X