• [ ぎょうしする ]

    n

    đăm đăm

    vs

    nhìn chằm chằm/nhìn chăm chú/nhìn xăm xoi/nhìn lom lom/chăm chú nhìn/chăm chú quan sát
    悪意を込めて(人)を凝視する: Nhìn chằm chằm vào ai đó với ý xấu
    闇を凝視する: Nhìn xăm xoi vào bóng tối
    小さな空の一画だけを凝視する宇宙望遠鏡:Kính viễn vọng vũ trụ chăm chú quan sát một tia đốm nhỏ trên bầu trời
    星を凝視する: Chăm chú quan sát vào các vì sao

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X