• Kỹ thuật

    [ しょりそうち ]

    thiết bị xử lý [processor]
    Explanation: 演算装置と制御装置をまとめた呼び名

    Tin học

    [ しょりそうち ]

    bộ xử lý/khối xử lý [processing unit/processor]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X