• [ がいせん ]

    n

    vinh quy
    sự khải hoàn/chiến thắng trở về/khải hoàn
    ~の凱旋を記念する: kỉ niệm chiến thắng trở về của ~
    凱旋の日: ngày chiến thắng trở về
    凱旋式を行う: tiến hành lễ khải hoàn
    凱旋将軍: tướng quân khải hoàn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X