• [ へこむ ]

    v5m

    lõm/hằn xuống
    この部品の外面が凹んだ。: Bề mặt bên ngoài của linh kiện này bị lõm xuống.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X