• [ おうレンズ ]

    n

    thấu kính lõm/kính lõm
    接眼凹レンズ: thấu kính lõm áp tròng
    平凹レンズ: thấu kính phẳng lõm
    両凹レンズ: thấu kính hai mặt lõm
    フリントガラスの両凹レンズの両側にクラウンガラスの凸レンズを配置する: đặt thấu kính lồi của thủy tinh cron, lên cả hai mặt của thấu kính hai mặt lõm của thủy tinh flin

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X