• [ しゅっぱつ ]

    vs

    xuất phát/khởi hành

    [ しゅつはつする ]

    vs

    lên đường
    dời bước

    [ しゅっぱつする ]

    vs

    xuất hành
    ra đi
    bước ra
    bước đầu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X