• []

    n

    lưỡi (gươm)/cạnh sắc
    外科用メスの刃 :Lưỡi dao phẫu thuật
    鋭く研がれた刃 :Lưỡi dao đã được mài sắc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X