• []

    n

    phần
    1 分は 1 時間の何分の 1 か. :1 phút bằng 1 phần mấy giờ?
    một phần trăm
    8 分の利子を払う :Trả 8% lãi suất
    lãi suất
    8分の利息を取る: lấy lãi 8%

    [ ぶん ]

    n

    trình độ/trạng thái
    この分ならば間違いないでしょう: nếu như làm đến trình độ này thì không có vấn đề gì nữa
    phần việc
    分を尽くす: đã hoàn thành phần việc
    địa vị/thân phận
    分相応にやる: theo thân phận mà làm

    n, n-suf, pref

    phần/từng phần
    砂糖 3 分に小麦粉 5 分の割合にする:Chia theo tỷ lệ 3 phần đường 5 phần bột
    その島は四国の 5 分の 1 の大きさである. :Hòn đảo này bằng 1 phần 5 Shikoku

    Tin học

    [ ふん ]

    phút [minute]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X