• [ ふんべつ ]

    n

    sự phân loại/sự phân tách/sự chia tách
    粒子分別 :Sự phân tách phân tử.

    Kỹ thuật

    [ ぶんべつ ]

    sự phân đoạn/sự chia tách [fractionation]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X