• [ ぶんかつ ]

    vs

    phân cắt
    受精後24時間以内に二つに分割する〔受精卵が〕 :Bắt đầu phân tách làm hai sau 24 tiếng thụ tinh nhân tạo.
    ~を処理しやすい塊に分割する :Cắt ~thành từng khúc để dễ xử lý.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X