• [ ぶんさん ]

    n

    sự phân tán
    遺伝共分散 :Sự phân tán gen di truyền
    圧力分散 :Phân tán áp suất
    phân tán

    Kinh tế

    [ ぶんさん ]

    sư khác nhau/mâu thuẫn [variance (MKT)]
    Category: Marketing [マーケティング]

    Tin học

    [ ぶんさん ]

    sự phân phối/sự phân phát [distribution (vs)/dissemination/allocation]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X