• [ ふんすう ]

    n

    lẻ

    [ ぶんすう ]

    n

    phân số
    分数方程式 :Phương trình phân số
    単位分数 :Phân số tối giản

    Kỹ thuật

    [ ふんすう ]

    phân số [fraction]

    [ ぶんすう ]

    phân số [fractional number]
    Category: toán học [数学]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X