• [ ぶんぎょう ]

    n

    sự phân công (lao động)
    国際労働分業: phân công lao động quốc tế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X