• [ ぶんぴ ]

    n

    sự cất giấu/sự giấu giếm/sự bưng bít

    n

    sự bài tiết/bài tiết
    ~中へのホルモン分泌 :Bài tiết hoc-môn vào trong ~
    カルシウム依存性分泌 :Sự bài tiết canxi độc lập.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X