• [ ぶんれつ ]

    n

    sự phân liệt/rạn nứt
    有糸分裂〔細胞の〕 :Sự nguyên phân
    政党の分裂:Sự chia rẽ trong đảng chính trị

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X