• [ ぶんかい ]

    n

    sự phân giải/sự phân tích/sự tháo rời
    分解修理:Sửa chữa tháo rời
    分解写真〈相撲のテレビ放送などの〉:Bộ phận phân giải hình ảnh
    phân giải

    Kỹ thuật

    [ ぶんかい ]

    sự tháo rời [disassembly]

    Tin học

    [ ぶんかい ]

    phân giải [deblocking]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X