• [ ぶんかい ]

    vs

    phân giải/phân tích/tháo rời
    文を主部と述部に分解する  :Phân tích chủ ngữ và vị ngữ trong câu.
    食物を細かい粒子に分解する :Phân tích thức ăn thành những phần tử nhỏ.

    [ ぶんかいする ]

    vs

    tháo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X