• [ ぶんぱい ]

    vs

    phân phối
    phân bố

    n

    sự phân phối
    10 万円を 5 人に分配する :Chia số tiền 100.000 yên cho 5 người.
    分配にあずかる :Có phần (trong việc chia lợi nhuận)

    Tin học

    [ ぶんぱい ]

    sự phân phát/sự phân phối [distribution (vs)/dissemination/allocation]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X