• [ きり ]

    n

    giới hạn/ranh giới/nơi kết thúc/dấu chấm câu/câu kết thúc/hạn cuối
    参加申込締め切り :Hạn chót đăng ký tham gia.
    原稿の提出締め切り :Hạn chót nộp bản thảo
    cắt/thái
    タマネギのみじん切り :Xắt hành tây thành từng miếng
    牛肉の厚切り :Thái thịt bò thành từng miếng

    suf

    tất cả là đây/chỉ/chỉ có

    suf

    từ khi/từ lúc
    あれっきりあの人に合いません: từ khi đó tôi không gặp lại anh ta nữa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X