• [ きりさげ ]

    n

    sự mất giá của tiền tệ/trượt giá/mất giá
    連邦準備銀行は経済を回復させるために利子を切り下げた :Ngân hàng dự trữ liên bang cắt giảm lãi suất nhằm khôi phục nền kinh tế.
    通貨切り下げの結果として生活水準の低下を受け入れる :Chấp nhận mức sống thấp do hậu quả của mất giá của tiền tệ.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X