• [ きりくずす ]

    v5s

    san bằng/san phẳng
    đi xuyên qua/xuyên qua
    chia tách/chia rẽ/phá vỡ/đập vỡ/chẻ/phân chia
    反対派を切り崩す :Chia rẽ phe đối lập

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X