• [ きりえだ ]

    n

    cành cắt (để giâm)
    切り枝〔園芸の〕 :bộ cắt tỉa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X