• [ きりかえし ]

    n

    Đường xe lửa hình chữ chi (ở những chỗ dốc)
    とっさのうまい切り返し :Đường xe lửa chữ chi cao tốc
    切り返して方向転換する :Khúc quành chữ K

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X