-
[ きる ]
v5r
tạm ngừng/chấm dứt/đoạn giao
- 切っても切れない関係にある :Ở trong mối quan hệ ràng buộc không thể tách rời
- 彼はその商社とすっかり手を切った. :Hắn ta đã chấm dứt mọi mối quan hệ với công ty thương mại đó.
cắt/chặt/thái/băm/ngắt/đốn/hạ/bấm/cúp/thái/xé/bẻ/lật/ấn định/cắt đứt
- _インチの厚さに切る :Cắt thành miếng dầy ~ inch.
- 身を切るような風 :Một cơn gió lạnh cắt da cắt thịt
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ